Characters remaining: 500/500
Translation

du côn

Academic
Friendly

Từ "du côn" trong tiếng Việt có nghĩanhững người hành vi bạo lực, thích gây sự, thường xuyên tham gia vào các hoạt động chơi bời không mục đích tốt đẹp. Họ thường những người lêu lổng, không quan tâm đến việc học hành hay làm việc, có thể hành động gây rối trật tự xã hội.

Định nghĩa:
  1. Kẻ du côn: những người thường xuyên gây sự, hành hung, lối sống không lành mạnh.
  2. Tính du côn: Đặc điểm, tính chất của người hoặc hành động tính chất du côn, tức là manh động, không văn hóa, thường gây rối.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Hôm qua, một nhóm du côn gây rốiquán cà phê."
  • Câu nâng cao: "Hành vi du côn của một số thanh thiếu niên trong khu phố đã khiến cho mọi người rất lo lắng không an tâm."
Các biến thể hoặc cách sử dụng:
  • Du côn hóa: Biến một người hoặc một nhóm người trở thành du côn, tức là khiến họ hành vi bạo lực.
  • Tính du côn: Có thể dùng để miêu tả đặc điểm của một tình huống hoặc một hành động nào đó tính chất manh động, dụ: "Hành động của anh ấy mang tính du côn."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Côn đồ: Thường dùng để chỉ những kẻ bạo lực, không văn hóa thường xuyên gây rối.
  • Lưu manh: Có thể chỉ những người hành vi lừa đảo, sống ngoài vòng pháp luật nhưng không nhất thiết phải bạo lực như du côn.
  • Gian manh: Những kẻ tính chất lừa đảo, không trung thực, nhưng không nhất thiết hành động bạo lực.
Lưu ý:
  • "Du côn" "côn đồ" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "du côn" thường nhấn mạnh vào lối sống không lành mạnh hành vi gây rối hơn.
  • Cần phân biệt giữa "du côn" những hành vi phạm pháp khác có thể không liên quan đến bạo lực nhưng vẫn gây hại cho xã hội.
  1. I d. Kẻ chuyên gây sự, hành hung, chỉ chơi bời lêu lổng.
  2. II t. tính chất của . Hành động du côn. Tính rất du côn.

Words Containing "du côn"

Comments and discussion on the word "du côn"